
Thông số kỹ thuật Toyota Innova V:
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | 4 số tự động |
Hãng sản xuất : | TOYOTA Innova |
Động cơ | |
Loại động cơ : | 2.0 lít |
Kiểu động cơ : | 4 Xi lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) : | 1998cc |
Loại xe : | Minivan |
Màu thân xe : | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen |
Màu nội thất : | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 4585mm |
Rộng (mm) : | 1775mm |
Cao (mm) : | 1760mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2750mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 1615kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 55lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 5cửa |
Số chỗ ngồi : | 7chỗ |
Thiết bị tiện nghi Toyota Innova V:
Nội thất | |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động với ống dẫn khí Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA/DVD với 6 loa Màn hình LCD cảm ứng 6,1 inch Jack kết nối phụ kiện Bluetooth với microphone Đèn đọc bản đồ Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện |
|
Ngoại thất | |
Đèn pha tự động Đèn phanh phụ lắp cao Đèn sương mù Ống xả bọc thép không rỉ Gương chiếu hậu điều chỉnh điện Lưới tản nhiệt mạ Crom Gạt nước tự động liên tục kết hợp vòi phu nước rửa kính |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn với đèn báo Hệ thống chống trộm với khóa tự động Chốt cửa an toàn cho trẻ em Khóa cửa điện điều khiển từ xa Camera hỗ trợ cảm biến lùi |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước : | Phanh đĩa thông gió Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau : | Phanh trống Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước : | Xương đòn đôi Thanh ổn định |
Giảm sóc sau : | Lò xo cuộn |
Lốp xe : | 205/65R15 |
Vành mâm xe : | Mâm đúc hợp kim kích thước 15 inch |
An Toàn Toyota Innova V:
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái : | ![]() |
Túi khí cho hành khách phía trước : | ![]() |
Túi khí cho hành khách phía sau : | ![]() |
Túi khí hai bên hàng ghế : | ![]() |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau : | ![]() |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) : | ![]() |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) : | ![]() |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) : | ![]() |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) : | ![]() |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : | ![]() |
Hỗ trợ cảnh báo lùi : | ![]() |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn : | ![]() |
Khóa cửa tự động : | ![]() |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : | ![]() |
Khoá động cơ : | ![]() |
Hệ thống báo trộm ngoại vi : | ![]() |
Thông số khác | |
Đèn sương mù : | ![]() |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : | ![]() |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : | ![]() |
Innova V: 794.000.000 VNĐ (4 số tự động cao cấp)
Innova G: 727.000.000 VNĐ (4 số tự động)
Innova E: 686.000.000 VNĐ ( 5 số tay )
Innova J: 644.000.000 VNĐ ( 5 số tay )
( Giá trên đã bao gồm thuế VAT)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HIROSHIMA TÂN CẢNG – HT
ĐẶC BIỆT ĐỔI XE CŨ LẤY XE MỚI TRONG NGÀY VỚI GIÁ TỐT NHẤT SÀI GÒN
Địa chỉ: 220 Bis Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh
Đại diện kinh doanh: Mr. Bính mobile: 0908 246 276
Xem thêm :
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-camry/
_ Toyota camry
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-altis/
_ Toyota Altis
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-innova/
_ Toyota innova
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-vios/
_ Toyota vios
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-fortuner/
_ Toyota fortuner
http://www.xetoyota.com.vn/
_ xe toyota
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét